Hoành phi chữ Đức Trọng Ân Thâm
.jpg)
HOÀNH PHI CUỐN THƯ THỜ GIA TIÊN THƯỜNG DÙNG:
飲 河 思 源 Ẩm hà tư nguyên (uống nước nhớ nguồn)
根 深 葉 茂 Căn thâm diệp mậu (rễ sâu lá tốt)
德 厚 流 芳Đức hậu lưu phương (đức dày tỏa thơm mãi)
德 厚 流 光 Đức hậu lưu quang (đức dày tỏa sáng mãi)
德 流 芳Đức lưu phương (đức tỏa thơm mãi)
德 流 光 Đức lưu quang (đức tỏa sáng mãi)
海 德 山 功 Hải đức sơn công (công như núi đức như biển)
有 開 必 先 Hữu khai tất tiên (có mở mang hiển đạt là nhờ phúc ấm đời xưa)
慶 留 苗 裔 Khánh lưu miêu duệ (phúc lưu lại cho con cháu đời sau)
克 昌 厥 後 Khắc xương quyết hậu (thịnh vượng cho đời sau)
留 福 留 恩 Lưu phúc lưu ân (lưu phúc lưu ân)
明 德 也 遠 (Minh đức dã viễn (đức sáng lâu dài)
木 本 水 源 Mộc bản thủy nguyên (cây có cội nước có nguồn)
五 福 臨 門 Ngũ phúc lâm môn (năm phúc vào cửa)
福 来 成 Phúc lai thành (phúc sẽ tạo nên)
福 满 堂 Phúc mãn đường (phúc đầy nhà)
奉 先 恩Phụng tiên ân (Đội ơn tổ tiên)
奉先思孝 Phụng tiên tư hiếu (phụng thờ tổ tiên, nghĩ đến đạo hiếu)
光 前 裕 後 Quang tiền dụ hậu (đời trước rạng ngời, đời sau sung túc)
必 有 興 Tất hữu hưng (ắt sẽ hưng thịnh)
善 最 樂 Thiện tối lạc (làm điều lành được vui nhất)
積 善 餘 慶 Tích thiện dư khánh (tích điều thiện sẽ được nhiều phúc)
忠 厚 家 聲 Trung hậu gia thanh (nếp nhà trung hậu)
為 善 最 樂 Vi thiện tối lạc (làm điều lành được vui nhất)
永 綿 世 澤 Vĩnh miên thế trạch (ân trạch tổ tiên kéo dài nhiều đời sau)
追 念 前 恩 Truy niệm tiền ân (tưởng nhớ ơn xưa)
Bình luận